1.Page trang pen bút glue keo
Sit ngồi stand đứng climb trèo walk đi
Pot bình bowl chén glass ly
Bronze đồng zinc kẽm lead chì brass thau
Poor nghèo clean sạch rich giàu
Pass qua slow chậm fast mau stop ngừng
Well lành sick bệnh swell sưng
Sad buồn hate ghét glad mừng dream mơ
Worn mòn wet ướt dry khô
Bank bờ spring suối lake hồ pond ao
Long dài short thấp high cao
Look nhìn bow cúi greet chào turn quay
Branch cành leaf lá tree cây
Straw rơm grass cỏ rope dây fence rào
Cask thùng box hộp bag bao
Gourd bầu plum mận peach đào lime chanh
Mud bùn soil đất thatch tranh
Plough cày hoe cuốc tusk nanh horn sừng
2.My country quê hương tôi
mountain ngọn núi, hill đồi, đất land
highland là chỗ cao nguyên
good wife vợ tốt, good friend bạn hiền
A fool chính hiệu thằng điên
highway xa lộ, bạc tiền money
cửa door, lock khóa, chìa key
Ngoại ô suburb, city nội thành
3.Name tên famous nổi danh
Writer văn sĩ smart lanh dumb đần
King vua saint thánh god thần
Buy mua count đếm scale cân goods hàng
Hold cầm grab chụp wear mang
Grave mồ hole lỗ cave hang trench hầm
Swim bơi dive lặn soak ngâm
Smile cười talk nói mute câm grief sầu
Street đường drain cống bridge cầu
Sail buồm wind gió ship tầu storm giông
Corn ngô rice lúa field đồng
Dig đào trim tỉa plant trồng seed gieo
4.Addict quả thật là ghiền
Devils quỉ quái, thần tiên angels
Pond ao, creek lạch, lake hồ
Ẩm moist, wet ướt, dry khô, full đầy
South Nam, Bắc North, West Tây
East Đông, night tối, day ngày, noon trưa
Donkey chính hiệu con lừa
Tấn công attack, ngăn ngừa prevent
Blue xanh, white trắng, black đen
Courage dũng cảm, ươn hèn coward